DM3 Standard

DM3 Standard

Liên hệ

DM3 Standard là bộ mixer digital nhỏ gọn với khả năng trộn linh hoạt, có thể được sử dụng cho nhiều nhu cầu. DM3 mang đến chất lượng âm thanh tuyệt vời, thiết lập và vận hành dễ dàng – nhanh chóng cùng các tính năng trộn chuyên nghiệp.

  • Cấu hình 8 + 1 fader
  • Màn hình cảm ứng đa điểm 9inch
  • Kênh đầu vào: 16 mono + 1 stereo + 2 FX return
  • Busses: 1 Stereo, 6 Trộn, 2 FX, 2 Matrix (Hỗ trợ đầu vào cho Matrix)
  • Cổng kết nối: 16 đầu vào Mic/Line (12 XLR + 4 kết hợp XLR/TRS Phones) cùng 8 đầu ra (XLR)
  • USB: 18 đầu vào và 18 đầu ra
  • 8 DCA groups with Roll-out
  • 18 hiệu ứng và GEQ trên các kênh Mix 1-6 và Stereo
  • Tốc độ lấy mẫu: 48kHz/96kHz
  • Kích thước (Rộng x Cao x Dày): 320 mm × 455 mm × 140 mm
  • Khối lượng: 6,5 kg

LIÊN HỆ

  • Hotline Mr. Tùng: 0982483638
  • Bộ phận kinh doanh Mr. Thìn: 0934523325
  • Bộ phận kỹ thuật Mr. Cự: 0942223299
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
SKU: DM3 Standard Categories: ,

Thông số kỹ thuật:

DM3 DM3 Standard
Mixing Capacity Input Channels 16 mono + 1 stereo + 2 FX return 16 mono + 1 stereo + 2 FX return
Mix Buses 6 6
Matrices 2 (Supports Input to Matrix) 2 (Supports Input to Matrix)
Stereo Buses 1 1
FX Buses 2 2
Cue Buses 1 1
I/O Connectors Analog Input 16 Mic/Line (12 XLR + 4 XLR/TRS Phones Combo) 16 Mic/Line (12 XLR + 4 XLR/TRS Phones Combo)
Analog Output 8 (XLR) 8 (XLR)
Dante 2 (etherCON: Primary/Secondary)
Network 1 (RJ-45) 1 (RJ-45)
USB TO HOST 1 (USB Type-B, USB2.0) 1 (USB Type-B, USB2.0)
USB TO DEVICE 1 (USB Type-A) 1 (USB Type-A)
Phones 1 (TRS Phones) 1 (TRS Phones)
DC 1 (XLR 4pin, DC power IN) 1 (XLR 4pin, DC power IN)
User Interface 1x 9-inch multi-touch screen, 9x faders (8 channels + 1 main), 1x “Touch and Turn” rotary encoder 1x 9-inch multi-touch screen, 9x faders (8 channels + 1 main), 1x “Touch and Turn” rotary encoder
Recording & Playback PC/Mac Recording 18 track, Playback 18 track Recording 18 track, Playback 18 track
USB storage device Recording 2 track (USB hard disk / SSD / flash memory), Playback 2 track (USB hard disk / SSD / flash memory) Recording 2 track (USB hard disk / SSD / flash memory), Playback 2 track (USB hard disk / SSD / flash memory)
Sampling frequency rate 96 kHz / 48 kHz 96 kHz / 48 kHz
Signal delay Less than 1.3 ms, (CH INPUT to OMNI OUT, Fs=96 kHz) Less than 1.3 ms, (CH INPUT to OMNI OUT, Fs=96 kHz)
Frequency response +0.5, -1.0 dB 20 Hz-20 kHz, reference to the nominal output level@1 kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, -1.0 dB 20 Hz-20 kHz, reference to the nominal output level@1 kHz, INPUT to OMNI OUT
Total harmonic distortion Less than 0.01 % 20 Hz – 20 kHz@+4 dBu into 10 kΩ, INPUT to OMNI OUT, Input Gain= Min*1 Less than 0.01 % 20 Hz – 20 kHz@+4 dBu into 10 kΩ, INPUT to OMNI OUT, Input Gain= Min*1
Hum & noise level Equivalent input noise -126 dBu typ., Input Gain= Max. -126 dBu typ., Input Gain= Max.
Residual output noise -84 dBu, ST main off*2 -84 dBu, ST main off*2
Dynamic range 110 dB typ., DA Converter, 106 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 106 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Crosstalk -100 dB, adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain= Min. @1 kHz*3 -100 dB, adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain= Min. @1 kHz*3
Power requirements DC24 V/2.5 A, PA-L500 (100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz) DC24 V/2.5 A, PA-L500 (100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz)
Power consumption 43 W 43 W
Dimensions W 320 mm (12.6″) 320 mm (12.6″)
H 140 mm (5.6″) 140 mm (5.6″)
D 455 mm (18.0″) 455 mm (18.0″)
Net weight 6.5 kg (14.3 lb) 6.5 kg (14.3 lb)
Included Accessories Owner’s Manual, Power Adapter, Download Information Owner’s Manual, Power Adapter, Download Information
Accessories RK-DM3 RK-DM3
Operating temperature 0 – 40 °C 0 – 40 °C
Storage temperature -20 – 60 °C -20 – 60 °C

*1 Tổng bộ nhiễu được đo bằng bộ lọc –18 dB tại 80 kHz.

*2 Tiếng ù và tiếng ồn được đo bằng bộ lọc A-Weight.

*3 Nhiễu xuyên âm được đo bằng bộ lọc –30 dB/ tại 22 kHz.

Thương hiệu

YAMAHA